bảng giá dịch vụ

Tìm
TTMã dịch vụTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá
1 24.0169.1616Anti-HIV (nhanh)Lần 53.600
2 15.0132.0867Bẻ cuốn mũiLần 133.000
3 12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần 1.274.000
4 13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần 984.000
5 12.0268.0591Bóc nhân xơ vúLần 984.000
6 01.0065.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần 216.000
7 03.0081.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần 216.000
8 13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần 479.000
9 15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)Lần 205.000
10 03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)Lần 275.000
11 14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 339.000
12 01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoànLần 479.000
13 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần 705.000
14 15.0302.0075Cắt chỉLần 32.900
15 03.3826.0075Cắt chỉLần 32.900
16 03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần 32.900
17 13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 117.000
18 16.0214.1007Cắt lợi trùm Lần 158.000
19 03.2537.1047Cắt nang xương hàm từ 2-5cmLần 2.927.000
20 18.0124.0034Cắt nang/polyp rốnLần 1.242.000
21 10.9002.0504Cắt phymosisLần 237.000
22 12.0161.0874Cắt polyp ống tai gây mêLần 1.990.000
23 03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần 705.000
24 12.0010.1049Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)Lần 2.627.000
25 12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần 2.048.000
26 03.0271.2045Châm (có kim dài)Lần 72.300
27 03.0289.0224Châm (kim ngắn)Lần 65.300
28 13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh mônLần 807.000
29 13.0151.0601Chích áp xe tuyến BartholinLần 831.000
30 13.0163.0602Chích apxe tuyến vú Lần 219.000
1 - 30 trong tổng số 778Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                     >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI